Đào tạo nghề
Tên đào tạo nghề | Số quyết định | Ngày quyết định | Loại đào tạo nghề | Số lớp | Học viên/lớp | Tổng học viên |
---|---|---|---|---|---|---|
May công nghiệp | Giảm nghèo | 1 | 25.00 | 25 | ||
Kỹ thuật chăn nuôi gà | Giảm nghèo | 1 | 32.00 | 32 | ||
Kỹ thuật chế biến món ăn | Giảm nghèo | 5 | 32.00 | 160 | ||
Kỹ thuật trồng rau an toàn | DTTS (nghề cho lao động dân tộc thiểu số) | 1 | 35.00 | 35 | ||
Kỹ thuật chế biến món ăn | DTTS (nghề cho lao động dân tộc thiểu số) | 8 | 32.00 | 256 | ||
Kỹ thuật chăn nuôi gà | DTTS (nghề cho lao động dân tộc thiểu số) | 6 | 35.00 | 315 | ||
May công nghiệp | DTTS (nghề cho lao động dân tộc thiểu số) | 3 | 25.00 | 75 |